Kệ con lăn R05
Kệ con lăn R05 là giải pháp lưu trữ hiện đại, được thiết kế nhằm tối ưu hóa quá trình xuất nhập hàng trong kho, giảm thiểu sức lao động thủ công và tăng hiệu quả vận hành. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm kệ con lăn như trong hình.
Tổng quan cấu tạo
- Khung kệ (frame):
Được chế tạo từ thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm, gia công bằng công nghệ sơn tĩnh điện, đảm bảo độ cứng vững, bền chắc, chịu tải trọng lớn. Khung kệ trong hình gồm các cột thẳng đứng màu xanh dương, kết nối bằng giằng ngang, giằng chéo màu đỏ nổi bật, giúp gia tăng độ ổn định. - Hệ thống con lăn (roller track):
Bao gồm các dãy con lăn được bố trí song song trên khung kệ. Con lăn làm bằng thép mạ kẽm, có khả năng chịu tải cao, chống mài mòn và đảm bảo hàng hóa di chuyển mượt mà. Các con lăn được lắp nghiêng một góc nhỏ (khoảng 3°–5°), giúp hàng hóa tự trượt từ đầu nhập (input) đến đầu xuất (output) nhờ trọng lực. - Phụ kiện kèm theo:
Thanh chắn hai bên để ngăn hàng hóa rơi khỏi đường con lăn; thanh chặn cuối để kiểm soát vị trí dừng; hệ thống phanh (tùy chọn) để điều chỉnh tốc độ trượt của hàng hóa.


Nguyên lý hoạt động
Kệ vận hành theo nguyên lý FIFO: hàng hóa được chất vào từ đầu nhập và tự động trượt đến đầu xuất nhờ hệ thống con lăn có độ dốc nhẹ. Nhờ vậy, quá trình xuất nhập hàng diễn ra liên tục, trơn tru, giảm thời gian chờ đợi và công sức bốc xếp. Hệ thống còn có thể tích hợp phanh hãm hoặc cơ chế chặn để đảm bảo an toàn trong vận hành.
Ưu điểm vượt trội
- Tối ưu hóa không gian kho bãi, đặc biệt là các kho có diện tích hạn chế.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Giảm thiểu hư hỏng hàng hóa nhờ di chuyển mượt mà, có kiểm soát.
- Tăng năng suất và hiệu quả xuất nhập hàng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn lưu trữ hàng hóa theo FIFO, phù hợp với các ngành có yêu cầu bảo quản cao (thực phẩm, dược phẩm, linh kiện điện tử,…)
Ứng dụng thực tế
- Kho lạnh, kho thực phẩm, kho nông sản.
- Trung tâm phân phối hàng hóa, siêu thị.
- Nhà máy sản xuất, lắp ráp linh kiện.
- Kho vận ngành dược phẩm, thiết bị y tế.
- Các dây chuyền sản xuất tự động hóa.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
Thông số | Chi tiết |
Chiều dài kệ | 2000 – 4000 mm (có thể điều chỉnh theo yêu cầu) |
Chiều rộng kệ | 800 – 1500 mm |
Chiều cao kệ | 2000 – 5000 mm (chia 2–4 tầng) |
Tải trọng/tầng | 300 – 1000 kg (tùy thiết kế và vật liệu con lăn) |
Chất liệu khung kệ | Thép sơn tĩnh điện, chống gỉ sét, chống ăn mòn |
Chất liệu con lăn | Thép mạ kẽm (dùng cho kho lạnh, thực phẩm) |
Đường kính con lăn | 38 – 60 mm |
Khoảng cách con lăn | 50 – 100 mm (phụ thuộc vào kích thước kiện hàng) |
Góc nghiêng kệ | 3° – 5° |
Nguyên lý hoạt động | FIFO (First In – First Out, nhập trước xuất trước) |
Hệ thống phanh | Tùy chọn lắp phanh hãm để kiểm soát tốc độ trượt của hàng hóa |


MAECENAS IACULIS
Vestibulum curae torquent diam diam commodo parturient penatibus nunc dui adipiscing convallis bulum parturient suspendisse parturient a.Parturient in parturient scelerisque nibh lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendrerit et pharetra fames nunc natoque dui.
ADIPISCING CONVALLIS BULUM
- Vestibulum penatibus nunc dui adipiscing convallis bulum parturient suspendisse.
- Abitur parturient praesent lectus quam a natoque adipiscing a vestibulum hendre.
- Diam parturient dictumst parturient scelerisque nibh lectus.
Scelerisque adipiscing bibendum sem vestibulum et in a a a purus lectus faucibus lobortis tincidunt purus lectus nisl class eros.Condimentum a et ullamcorper dictumst mus et tristique elementum nam inceptos hac parturient scelerisque vestibulum amet elit ut volutpat.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.